Hydroxypropyl methylcellulose, 28-30% methoxyl, 7-12% hydroxypropyl

Hydroxypropyl methylcellulose, 28-30% methoxyl, 7-12% hydroxypropyl

Các thông số kỹ thuật “28-30% methoxyl” và “7-12% hydroxypropyl” đề cập đến mức độ thay thế trongHydroxypropyl Methylcellulose(HPMC). Các giá trị này cho biết mức độ polyme xenlulo ban đầu đã được biến đổi về mặt hóa học với các nhóm methoxyl và hydroxypropyl.

  1. 28-30% Methoxyl:
    • Điều này chỉ ra rằng, trung bình, 28-30% nhóm hydroxyl ban đầu trên phân tử xenlulo đã được thay thế bằng nhóm methoxyl. Các nhóm Methoxyl (-OCH3) được đưa vào để tăng tính kỵ nước của polyme.
  2. 7-12% Hydroxypropyl:
    • Điều này có nghĩa là, trung bình, 7-12% nhóm hydroxyl ban đầu trên phân tử cellulose đã được thay thế bằng nhóm hydroxypropyl. Các nhóm hydroxypropyl (-OCH2CHOHCH3) được giới thiệu để tăng cường khả năng hòa tan trong nước và sửa đổi các tính chất vật lý và hóa học khác của polyme.

Mức độ thay thế ảnh hưởng đến các đặc tính của HPMC và hiệu suất của nó trong các ứng dụng khác nhau. Ví dụ:

  • Hàm lượng methoxyl cao hơn thường làm tăng tính kỵ nước của polyme, ảnh hưởng đến khả năng hòa tan trong nước và các tính chất khác của polyme.
  • Hàm lượng hydroxypropyl cao hơn có thể tăng cường khả năng hòa tan trong nước và đặc tính tạo màng của HPMC.

Những thông số kỹ thuật này rất quan trọng trong việc điều chỉnh HPMC để đáp ứng các yêu cầu cụ thể trong các ngành khác nhau. Ví dụ, trong ngành dược phẩm, việc lựa chọn loại HPMC với mức độ thay thế cụ thể có thể ảnh hưởng đến đặc tính giải phóng thuốc trong công thức viên nén. Trong ngành xây dựng, nó có thể ảnh hưởng đến đặc tính giữ nước và bám dính của các sản phẩm gốc xi măng.

Các nhà sản xuất sản xuất nhiều loại HPMC khác nhau với mức độ thay thế khác nhau để đáp ứng nhu cầu đa dạng của các ứng dụng khác nhau. Khi sử dụng HPMC trong các công thức, điều quan trọng là người lập công thức phải xem xét loại HPMC cụ thể phù hợp với các đặc tính và đặc tính hiệu suất mong muốn cho ứng dụng dự kiến.


Thời gian đăng: 22-01-2024