Vai trò của hydroxypropyl methylcellulose HPMC trong vữa trộn ướt

Vữa trộn ướt dùng để chỉ vật liệu xi măng, cốt liệu mịn, phụ gia, nước và các thành phần khác nhau được xác định theo hiệu suất. Theo một tỷ lệ nhất định, sau khi được cân đo và trộn tại trạm trộn sẽ được vận chuyển đến nơi sử dụng bằng xe trộn. Bảo quản hỗn hợp vữa trong hộp đựng chuyên dụng và sử dụng trong thời gian quy định. Nguyên lý làm việc của vữa trộn ướt tương tự như bê tông thương mại, trạm trộn bê tông thương mại có thể đồng thời sản xuất vữa trộn ướt.

1. Ưu điểm của vữa trộn ướt

1) Vữa trộn ướt có thể sử dụng trực tiếp sau khi vận chuyển đến công trường mà không cần xử lý nhưng phải bảo quản trong thùng kín;

2) Vữa trộn ướt được điều chế trong nhà máy chuyên nghiệp, thuận lợi cho việc đảm bảo và kiểm soát chất lượng của vữa;

3) Sự lựa chọn nguyên liệu cho vữa trộn ướt rất lớn. Cốt liệu có thể khô hoặc ướt, không cần sấy khô nên giá thành có thể giảm. Ngoài ra, có thể trộn một lượng lớn cát máy nhân tạo được sản xuất từ ​​xỉ thải công nghiệp như tro bay và chất thải rắn công nghiệp như xỉ thép và chất thải công nghiệp, điều này không chỉ tiết kiệm tài nguyên mà còn giảm chi phí vữa.

4) Công trường có môi trường tốt và ít ô nhiễm.

2. Nhược điểm của vữa trộn ướt

1) Do vữa trộn ướt được trộn với nước trong nhà máy sản xuất chuyên nghiệp, khối lượng vận chuyển lớn trong một lần nên không thể điều khiển linh hoạt theo tiến độ thi công và cách sử dụng. Ngoài ra, vữa trộn ướt cần được bảo quản trong thùng kín sau khi vận chuyển đến công trường nên cần bố trí ao tro tại chỗ;

2) Thời gian vận chuyển bị hạn chế do điều kiện giao thông;

3) Do vữa trộn ướt được bảo quản trên công trường trong thời gian tương đối dài nên có những yêu cầu nhất định về khả năng thi công, thời gian đông kết và độ ổn định về hiệu suất làm việc của vữa.

Hydroxypropyl methylcellulose được sử dụng làm chất giữ nước và chất làm chậm vữa xi măng để làm cho vữa có thể bơm được. Được sử dụng làm chất kết dính trong thạch cao trát, nó cải thiện khả năng rải và kéo dài thời gian thi công. Hiệu suất giữ nước của hydroxypropyl methylcellulose HPMC ngăn ngừa vết nứt của bùn do khô quá nhanh sau khi thi công và tăng cường độ bền sau khi đông cứng. Giữ nước là một tính năng quan trọng của hydroxypropyl methylcellulose HPMC và đây cũng là tính năng được nhiều nhà sản xuất vữa trộn ướt trong nước chú ý đến. Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả giữ nước của vữa trộn ướt bao gồm lượng HPMC thêm vào, độ nhớt của HPMC, độ mịn của hạt và nhiệt độ của môi trường sử dụng.

Vữa trộn ướt sau khi vận chuyển đến công trường phải được bảo quản trong thùng chứa kín, không thấm nước. Nếu chọn thùng sắt thì hiệu quả bảo quản là tốt nhất nhưng mức đầu tư quá cao, không có lợi cho việc phổ biến và ứng dụng; có thể dùng gạch hoặc khối để xây bể tro, sau đó dùng vữa chống thấm (tỷ lệ hút nước dưới 5%) để trát lên bề mặt, mức đầu tư là thấp nhất. Tuy nhiên, việc trát vữa chống thấm là rất quan trọng, chất lượng thi công của lớp trát chống thấm phải được đảm bảo. Tốt nhất nên thêm vật liệu HPMC hydroxypropyl methylcellulose vào vữa để giảm vết nứt vữa. Nền ao tro nên có độ dốc nhất định để dễ dàng vệ sinh. Ao tro phải có mái che đủ diện tích để che mưa nắng. Vữa được bảo quản trong bể tro, bề mặt bể tro phải được phủ hoàn toàn bằng vải nhựa để đảm bảo vữa ở trạng thái khép kín.

Vai trò quan trọng của hydroxypropyl methylcellulose HPMC trong vữa trộn ướt chủ yếu có ba khía cạnh, một là khả năng giữ nước tuyệt vời, hai là ảnh hưởng đến độ đặc và tính thixotropy của vữa trộn ướt, và thứ ba là tương tác với xi măng. Hiệu quả giữ nước của ete xenlulo phụ thuộc vào khả năng hấp thụ nước của lớp nền, thành phần của vữa, độ dày của lớp vữa, nhu cầu nước của vữa và thời gian đông kết của vật liệu đông kết. Độ trong suốt của hydroxypropyl methylcellulose càng cao thì khả năng giữ nước càng tốt.

Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng giữ nước của vữa trộn ướt bao gồm độ nhớt của ete xenlulo, lượng bổ sung, độ mịn của hạt và nhiệt độ sử dụng. Độ nhớt của ete cellulose càng lớn thì hiệu suất giữ nước càng tốt. Độ nhớt là một thông số quan trọng của hiệu suất HPMC. Đối với cùng một sản phẩm, kết quả độ nhớt được đo bằng các phương pháp khác nhau rất khác nhau, thậm chí một số còn chênh lệch gấp đôi. Vì vậy, khi so sánh độ nhớt phải thực hiện giữa các phương pháp thử giống nhau, bao gồm nhiệt độ, rôto, v.v.

Nói chung, độ nhớt càng cao thì hiệu quả giữ nước càng tốt. Tuy nhiên, độ nhớt và trọng lượng phân tử của HPMC càng cao thì độ hòa tan tương ứng giảm sẽ có tác động tiêu cực đến cường độ và hiệu suất thi công của vữa. Độ nhớt càng cao thì tác dụng làm dày vữa càng rõ ràng, nhưng nó không tỷ lệ thuận. Độ nhớt càng cao thì vữa ướt sẽ càng nhớt, tức là trong quá trình thi công biểu hiện là dính vào lưỡi cạp và có độ bám dính cao với nền. Nhưng việc tăng cường độ kết cấu của vữa ướt sẽ không hữu ích. Trong quá trình thi công, hiệu quả chống võng không rõ ràng. Ngược lại, một số hydroxypropyl methylcellulose biến tính có độ nhớt trung bình và thấp có hiệu quả tuyệt vời trong việc cải thiện độ bền kết cấu của vữa ướt.

Trong vữa trộn ướt, lượng bổ sung ete cellulose HPMC rất thấp nhưng có thể cải thiện đáng kể hiệu suất thi công của vữa trộn ướt và là phụ gia chính ảnh hưởng đến hiệu suất thi công của vữa. Việc lựa chọn hợp lý loại hydroxypropyl methylcellulose chính xác có ảnh hưởng lớn đến việc cải thiện hiệu suất của vữa trộn ướt.


Thời gian đăng: 04-04-2023