1. Các phương pháp hòa tan của hydroxypropyl methylcellulose HPMC là gì?
Trả lời: Phương pháp hòa tan trong nước nóng: Vì HPMC không hòa tan trong nước nóng nên HPMC có thể phân tán đều trong nước nóng ở giai đoạn ban đầu, sau đó hòa tan nhanh khi nguội. Hai phương pháp điển hình được mô tả như sau:
1), thêm 1/3 hoặc 2/3 lượng nước cần thiết vào thùng chứa và đun nóng đến 70°C, phân tán HPMC theo phương pháp 1) và chuẩn bị bùn nước nóng; sau đó cho lượng nước lạnh còn lại vào hỗn hợp nước nóng, khuấy đều để nguội hỗn hợp.
Phương pháp trộn bột: trộn bột HPMC với một lượng lớn các chất bột khác, trộn kỹ bằng máy trộn, sau đó thêm nước vào để hòa tan, lúc này HPMC có thể hòa tan mà không bị vón cục, vì chỉ có một ít HPMC trong mỗi hạt nhỏ. góc Bột, sẽ tan ngay khi tiếp xúc với nước. ---Các nhà sản xuất bột trét và vữa đang sử dụng phương pháp này. [Hydroxypropyl methylcellulose (HPMC) được sử dụng làm chất làm đặc và giữ nước trong vữa bột trét.
2) Đổ lượng nước nóng cần thiết vào bình chứa và đun nóng đến khoảng 70°C. Hydroxypropyl methylcellulose được thêm dần vào trong quá trình khuấy chậm, ban đầu HPMC nổi trên mặt nước, sau đó dần dần tạo thành bùn, được làm nguội khi khuấy.
2. Có một số loại HPMC hydroxypropyl methylcellulose. Sự khác biệt trong cách sử dụng của họ là gì?
Trả lời: Hydroxypropyl methylcellulose HPMC có thể được chia thành loại hòa tan nhanh và loại hòa tan nóng. Sản phẩm dạng hòa tan phân tán nhanh trong nước lạnh và biến mất trong nước. Lúc này, chất lỏng không có độ nhớt vì HPMC chỉ phân tán trong nước, không có độ hòa tan thực sự. Khoảng 2 phút, độ nhớt của chất lỏng tăng dần, tạo thành chất keo nhớt trong suốt. Sản phẩm nóng chảy khi gặp nước lạnh có thể phân tán nhanh trong nước nóng và biến mất trong nước nóng. Khi nhiệt độ giảm đến nhiệt độ nhất định, độ nhớt sẽ từ từ xuất hiện cho đến khi tạo thành chất keo nhớt trong suốt. Loại nóng chảy chỉ có thể được sử dụng trong bột trét và vữa. Trong keo và sơn lỏng sẽ có hiện tượng kết nhóm và không thể sử dụng được. Loại tức thì có phạm vi ứng dụng rộng hơn. Nó có thể được sử dụng trong bột trét và vữa, cũng như keo và sơn lỏng mà không có bất kỳ chống chỉ định nào.
3. Ứng dụng chính của hydroxypropyl methylcellulose (HPMC) là gì?
Trả lời: HPMC được sử dụng rộng rãi trong vật liệu xây dựng, sơn, nhựa tổng hợp, gốm sứ, y học, thực phẩm, dệt may, nông nghiệp, mỹ phẩm, thuốc lá và các ngành công nghiệp khác. HPMC có thể được chia thành: cấp xây dựng, cấp thực phẩm và cấp dược phẩm theo cách sử dụng. Hiện nay, hầu hết các sản phẩm trong nước đều là loại xây dựng. Trong cấp xây dựng, bột bả được sử dụng với số lượng lớn, khoảng 90% dùng làm bột bả, còn lại dùng làm vữa xi măng và keo dán.
4. Làm thế nào để đánh giá chất lượng hydroxypropyl methylcellulose (HPMC) một cách đơn giản và trực quan?
Trả lời: (1) Trọng lượng riêng: Trọng lượng riêng càng lớn thì càng nặng càng tốt. Tỷ lệ này lớn, nói chung là do
(2) Độ trắng: Mặc dù độ trắng không thể xác định liệu HPMC có dễ sử dụng hay không và nếu thêm chất làm trắng vào trong quá trình sản xuất sẽ ảnh hưởng đến chất lượng của nó. Tuy nhiên, hầu hết các sản phẩm tốt đều có độ trắng tốt.
(3) Độ mịn: Độ mịn của HPMC thường có 80 lưới và 100 lưới, còn 120 lưới thì ít hơn. Hầu hết HPMC được sản xuất tại Hà Bắc là 80 lưới. Độ mịn càng mịn thì nhìn chung càng tốt.
(4) Độ truyền ánh sáng: cho hydroxypropyl methylcellulose (HPMC) vào nước để tạo thành chất keo trong suốt và kiểm tra độ truyền ánh sáng của nó. Độ truyền ánh sáng càng cao thì càng tốt, cho thấy rằng có ít chất không hòa tan trong đó. . Độ thấm của lò phản ứng dọc nhìn chung là tốt, còn lò phản ứng ngang kém hơn, nhưng không có nghĩa là chất lượng của lò phản ứng dọc tốt hơn lò phản ứng ngang và có nhiều yếu tố quyết định chất lượng sản phẩm . Hàm lượng nhóm hydroxypropyl trong đó cao, hàm lượng nhóm hydroxypropyl cao và khả năng giữ nước tốt hơn.
5. Các chỉ số kỹ thuật chính của hydroxypropyl methylcellulose (HPMC) là gì?
Trả lời: Hàm lượng và độ nhớt hydroxypropyl hầu hết người dùng đều quan tâm đến 2 chỉ số này. Những loại có hàm lượng hydroxypropyl cao thường có khả năng giữ nước tốt hơn. Độ nhớt cao, giữ nước, tương đối (chứ không phải
6. Độ nhớt thích hợp của hydroxypropyl methylcellulose (HPMC) là bao nhiêu?
Trả lời: Bột trét thường có giá 100.000 nhân dân tệ, yêu cầu về vữa cao hơn, dễ sử dụng 150.000 nhân dân tệ. Hơn nữa, chức năng quan trọng nhất của HPMC là giữ nước, tiếp theo là làm đặc. Trong bột putty, chỉ cần khả năng giữ nước tốt và độ nhớt thấp (70.000-80.000) là có thể. Tất nhiên, độ nhớt càng cao thì khả năng giữ nước tương đối càng tốt. Khi độ nhớt vượt quá 100.000, độ nhớt sẽ ảnh hưởng đến khả năng giữ nước. Không còn nhiều nữa. Tuyệt đối) cũng tốt hơn, độ nhớt cao hơn nên sử dụng trong vữa xi măng sẽ tốt hơn.
7. Nguyên liệu chính của hydroxypropyl methylcellulose (HPMC) là gì?
Trả lời: Nguyên liệu chính của hydroxypropyl methylcellulose (HPMC): bông tinh chế, metyl clorua, oxit propylen và các nguyên liệu thô khác, xút, axit, toluene, isopropanol, v.v.
8. Chức năng chính của việc ứng dụng HPMC trong bột bả là gì và nó có xảy ra về mặt hóa học không?
Trả lời: Trong bột bả, HPMC đóng ba vai trò là làm đặc, giữ nước và tạo kết cấu. Làm đặc: Cellulose có thể được làm dày lên để tạo huyền phù và giữ cho dung dịch đồng nhất lên xuống, chống chảy xệ. Giữ nước: làm cho bột bả khô chậm, đồng thời hỗ trợ canxi tro phản ứng dưới tác dụng của nước. Xây dựng: Cellulose có tác dụng bôi trơn, có thể làm cho bột bả có kết cấu tốt. HPMC không tham gia bất kỳ phản ứng hóa học nào mà chỉ đóng vai trò phụ trợ. Thêm nước vào bột trét và bôi lên tường là một phản ứng hóa học, vì các chất mới được hình thành. Nếu lấy bột trét trên tường ra khỏi tường, xay thành bột rồi sử dụng lại thì sẽ không có tác dụng vì đã hình thành chất mới (canxi cacbonat). ) cũng vậy. Thành phần chính của bột tro canxi là: hỗn hợp Ca(OH)2, CaO và một lượng nhỏ CaCO3, CaO+H2O=Ca(OH)2—Ca(OH)2+CO2=CaCO3↓+H2O Tro canxi ở trong nước và không khí Dưới tác dụng của CO2, canxi cacbonat được tạo ra, trong khi HPMC chỉ giữ lại nước, giúp canxi tro phản ứng tốt hơn và bản thân không tham gia vào bất kỳ phản ứng nào.
9. HPMC là một ete cellulose không ion, vậy không ion là gì?
Trả lời: Theo cách nói thông thường, non-ion là chất sẽ không bị ion hóa trong nước. Ion hóa đề cập đến quá trình chất điện phân được phân ly thành các ion tích điện có thể di chuyển tự do trong một dung môi cụ thể (như nước, rượu). Ví dụ, natri clorua (NaCl), loại muối chúng ta ăn hàng ngày, hòa tan trong nước và ion hóa để tạo ra các ion natri (Na+) di chuyển tự do mang điện tích dương và các ion clorua (Cl) mang điện tích âm. Nghĩa là, khi cho HPMC vào nước, nó sẽ không phân ly thành các ion tích điện mà tồn tại ở dạng phân tử.
10. Có mối liên hệ nào giữa giọt bột bả và HPMC không?
Trả lời: Sự mất bột của bột bả chủ yếu liên quan đến chất lượng tro canxi, ít liên quan đến HPMC. Hàm lượng canxi trong canxi xám thấp và tỷ lệ CaO và Ca(OH)2 trong canxi xám không đúng sẽ gây thất thoát bột. Nếu liên quan đến HPMC thì nếu HPMC có khả năng giữ nước kém cũng sẽ gây thất thoát bột.
11. Nhiệt độ gel của hydroxypropyl methylcellulose liên quan đến điều gì?
Trả lời: Nhiệt độ gel của HPMC có liên quan đến hàm lượng methoxy của nó, hàm lượng methoxy↓ càng thấp thì nhiệt độ gel càng cao.
12. Làm thế nào để chọn hydroxypropyl methylcellulose (HPMC) thích hợp cho các mục đích khác nhau?
Trả lời: Ứng dụng của bột bả: yêu cầu tương đối thấp, độ nhớt là 100.000 là đủ. Điều quan trọng là giữ nước tốt. Ứng dụng vữa: yêu cầu cao hơn, độ nhớt cao, 150.000 thì tốt hơn. Thi công keo: cần có sản phẩm dùng ngay có độ nhớt cao.
13. Sự khác biệt giữa loại hòa tan trong nước lạnh và loại hòa tan trong nước nóng của hydroxypropyl methylcellulose trong quá trình sản xuất là gì?
Trả lời: Loại HPMC dùng liền nước lạnh được xử lý bề mặt bằng glyoxal, phân tán nhanh trong nước lạnh nhưng không thực sự hòa tan. Nó chỉ hòa tan khi độ nhớt tăng lên. Các loại nóng chảy không được xử lý bề mặt bằng glyoxal. Nếu lượng glyoxal lớn thì độ phân tán sẽ nhanh nhưng độ nhớt sẽ tăng chậm, còn nếu lượng glyoxal nhỏ thì điều ngược lại sẽ xảy ra.
14. Hydroxypropyl methylcellulose (HPMC) có mùi gì?
Trả lời: HPMC được sản xuất bằng phương pháp dung môi sử dụng toluene và isopropanol làm dung môi. Nếu giặt không kỹ sẽ có một chút mùi sót lại.
15. Tên gọi khác của hydroxypropyl methylcellulose là gì?
Trả lời: Hydroxypropyl Methyl Cellulose, Tiếng Anh: Hydroxypropyl Methyl Cellulose Viết tắt: HPMC hoặc MHPC Bí danh: Hypromellose; Cellulose hydroxypropyl metyl ete; Hypromellose, Cellulose, 2-hydroxypropyl methyl Cellulose ete. Cellulose hydroxypropyl metyl ete Hyprolose.
16. Ứng dụng thực tế mối quan hệ giữa độ nhớt và nhiệt độ của HPMC cần chú ý điều gì?
Trả lời: Độ nhớt của HPMC tỷ lệ nghịch với nhiệt độ, nghĩa là độ nhớt tăng khi nhiệt độ giảm. Độ nhớt của sản phẩm mà chúng tôi thường đề cập đến đề cập đến kết quả thử nghiệm dung dịch nước 2% ở nhiệt độ 20 độ C.
Trong các ứng dụng thực tế, cần lưu ý rằng ở những khu vực có chênh lệch nhiệt độ lớn giữa mùa hè và mùa đông, nên sử dụng độ nhớt tương đối thấp vào mùa đông, điều này sẽ có lợi hơn cho việc xây dựng. Ngược lại, khi nhiệt độ thấp, độ nhớt của xenlulo sẽ tăng lên và cảm giác nặng tay khi cạo. Độ nhớt trung bình: 75000-100000 Chủ yếu dùng làm bột bả. Lý do: giữ nước tốt. Độ nhớt cao: 150000-200000 Chủ yếu được sử dụng cho bột keo vữa cách nhiệt hạt polystyrene và vữa cách nhiệt microbead thủy tinh hóa. Lý do: độ nhớt cao, vữa không dễ rơi, treo, cải thiện công trình.
17. Ứng dụng của HPMC trong bột bả, nguyên nhân gây ra bọt khí trong bột bả là gì?
Trả lời: Trong bột bả, HPMC đóng ba vai trò là làm đặc, giữ nước và tạo kết cấu. Không tham gia vào bất kỳ phản ứng nào. Nguyên nhân tạo bọt: 1. Cho quá nhiều nước. 2. Lớp dưới cùng không bị khô, chỉ cần cạo thêm một lớp nữa lên trên là dễ nổi bọt.
Thời gian đăng: Jan-13-2023